--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hôm sớm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hôm sớm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôm sớm
+
(cũng nói hôm mai) Morning and evening
Hôm sớm chăm sóc cha mẹ già
To look after one's old parents morning and evening
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
hôm sớm
:
(cũng nói hôm mai) Morning and eveningHôm sớm chăm sóc cha mẹ giàTo look after one's old parents morning and evening
+
tuck
:
nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt)